Từ điển Thiều Chửu
筳 - đình
① Cái ống mắc sợi. ||② Trúc nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh
筳 - đình
(văn) ① Tre thon nhỏ; ② Ống mắc sợi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筳 - đình
Cành tre, cành trúc nhỏ.